- Listen for gists – nghe hiểu ý chính
- Listen for details – nghe hiểu chi tiết cụ thể
- Listen for proferences – nghe hiểu về sở thích
Nội dung video Luyện nghe tiếng Anh cơ bản Bài 10 – Phần 1
Để hiểu về sở thích của người nói, chúng ta sẽ cần những từ ngữ, cũng như những cấu trúc cơ bản cần biết. Sau đây mời các bạn xem những từ vựng có thể dùng cho bài học ngày hôm này.Football = soccer (n): bóng đá
- Doll (n): búp bê
- Clown (n): chứ hề (xiếc)
- Crowd (n): đám đông
- Spider (n): nhện
- Frightened (adj): sợ hãi
- Climate (n): khí hậu
- Transportation system: hệ thống giao thông
- Subway (n): tàu điện ngầm
Luyện nghe tiếng Anh cơ bản |
- What do you like doing in your free time? – Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rổi?
- I like / I live reading books – Tôi thích đọc sách.
- Do you like music? – Bạn có thích âm nhạc không?
- Yes, especially pop – Có, đặc biệt là nhạc pop.No, I don’t – Không, tôi không thích.
- What are your hobbies? – Sở thích của bạn là gì?
- I like reading books/ watching T.V/ playing games – Tôi thích đọc sách/ xem tv / chơi game.
- My hobbies are reading books/playing games/watching T.V – Sở thích của tôi là đọc sách/chơi game/ xem tv.
Task 1
Listen to the conversation and answer the questions followed – Nghe bài hội thoại này và trả lời câu hỏi bên dưới.
Chúng ta sẽ thấy có 5 câu hỏi và trong mỗi câu hỏi người ta đã cho các bạn 3 đáp án có sẵn là a, b hoặc c. Với dạng bài nghe này các bạn hãy đọc yêu cầu đề bài và chúng ta xem từng câu hỏi.
1. Saeed usually gets up at ……… - Saeed thường dậy lúc…….
a. 6:002. For breakfast, Saeed doesn’t like to eat ……….. – Đối với bữa sáng, Saeed không thích ăn ………..
b. 7:00
c. 6:30
a. Eggs – Trứng3. For sports, saeed like to play ………. – Đối với các môn thể thao, Saeed thích chơi …..….
b. Cereal and toast – Ngữ cốc và bách mì nước
c. Mushrooms and sausages – Nấm và xúc xích
a. Volley ball – bóng chuyền4. Saeed teaches ……………. – saeed dạy ………..
b. Soccer – bóng đá
c. Base ball – bóng chày
a. Math - toán5. What does Saeed like about his job? – Saeed thích gì về công việc của mình?
b. English – tiếng anh
c. Basket ball – bóng rổ
a. Marking papers – chấm điểm bài
b. Playing soccer – chơi bóng đá
c. His students – học sinh của mình
Luyện nghe tiếng Anh |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét