Chào hỏi
- Hello! Can I introduce myself: Xin chào! Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân.
- I’m glad for this opportunity to introduce myself: Tôi rất hân hạnh khi có cơ hội được giới thiệu bản thân.
Giới thiệu tên
- My name is Dang Khoi: Tôi tên là Đăng Khôi.
- My first name is Giang, which means “river”: Tôi tên là Giang, nó có nghĩa là “sông”.
Bạn là ai ? |
Giới thiệu tuổi
- I’m over 21: Tôi trên 21 tuổi
- I’m almost 30 = I’m nearly 30: Tôi sắp 30 tuổi
- I’m in my fifties: Tôi ngoài 50
Giới thiệu quê quán
- I’m from Hanoi: Tôi đến từ Hà Nội.
- My hometown in Ha Noi: Quê tôi ở Hà Nội
- I have lived in Ho Chi Minh city for ten years: Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh được 10 năm
Từ vựng về quê quán:
Born: được sinh ra
|
Spent most of my life: sống phần lớn quãng đời
|
Grow up: lướn lên
|
Agriculture: nông nghiệp
|
Come from: đến từ
|
Countryside: miền đồng quê
|
Nói về gia đình
- I live with my mom and my dad: Tôi sống với mẹ và ba.
- My family is very normal, I have mother and father, brother and sister, I’m the youngest: Gia đình tôi cũng bình thường, Tôi có mẹ, ba, anh trai và chị gái. Tôi là người nhỏ nhất.
- I have my mother and my father. They are living in NewYork right now: Tôi có mẹ và ba. ba mẹ tôi hiện tại đang sống tại New York.
Son: con trai
|
Grandmother (granny,grandma): bà
|
Sister-in-law: chị/em dâu
|
Aunt: cô/dì/bác gái
|
Daughter: con gái
|
Grandfather (granddad,grandpa): ông
|
Brother-in-law: anh/em rể
|
Uncle: chú/cậu/bác trai
|
Parent: bố mẹ
|
Grandfather (granddad,grandpa): ông
|
Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
|
Daughter-in-law: con dâu
|
Husband: chồng
|
Stepmother : mẹ kế
|
the blue-eyed boy: đứa con cưng
|
Son-in-law: con rể
|
Wife: vợ
|
Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
|
Niece: cháu gái
|
Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
|
Single mother: mẹ đơn thân
|
Father-in-law: bố chồng/bố vợ
|
Nephew: cháu trai
|
Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
|
Nói về chuyên môn, nghề nghiệp
- I am a seniors in economic: Tôi là sinh viên năm tư ngành kinh tế.
Từ vựng về chuyên môn, nghề nghiệp
Sở thích
- I’m very interested in learning English: Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh.
- I have a passion for traveling and exploring: Tôi có đam mê du lịch và khám phá.
Kết thúc bài giới thiệu
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh |