Xin chào các bạn!
Hôm này chúng ta sẽ vào bài học từ vựng tiếng Anh thông dụng đầu tiên với con số và khi nói đến số thì tất nhiên chúng ta có thể đếm được từ 1 đến 10, từ 1 đến 20, từ 1 đến 100... Nhóm dịch công chứng sẽ giúp các bạn có thể viết được các con số bằng tiếng anh một cách dễ dàng từ đơn giản đến phức tạp.
Nội dung Học từ vựng tiếng Anh thông dụng - Con số - Phần 1
Bây giờ chúng ta sẽ lấy ra một tờ giấy và một cây bút và viết xuống những con số mà ta nghe được đây.Listen again and check your answers
17 27 89 7 30 51 80 120 490 614 1003 1120 1539 1630 1780 1905
Những số bạn vừa nghe chúng ta thường gọi là số đếm và hôm này số đếm chính là bài đầu tiên chúng ta sẽ học.
Học từ vựng tiếng Anh thông dụng với con số |
- Cardinal numbers (số đếm)
- 12, 584, 2658…
- Ordinal numbers (số thứ tự)
- 1st, 14th, 22nd…
- Fractions and Decimals (Phân số và số thập phân)
- ¼, ½…
- 1.5,2.34,…
- Arithmetic (số học)
- Addtion (+), subtraction (-), muiltiplication (×), Division(÷)
1. Cardinal numbers (Số đếm)
Với số đếm thì nó khá đơn giản những có thể sai một số lỗi về phát âm.
- Số 1 one /wʌn/ .n
- Số 2 two /tu:/ .n
- Số 3 three /θri:/ .n
- Số 4 four /fɔ:/ .n
- Số 5 five /faiv/ .n
- Số 6 six /siks/ .n
- Số 7 seven /'sevn/ .n
- Số 8 eight /eit/ .n
- Số 9 night /nait/ .n
- Số 10 ten /ten/ .n
- Số 11 eleven /i'levn/ .n
- Số 12 twelve /twelv/ .n
- Số 13 thirteen /'θə:'ti:n/ .n
- Số 14 fourteen /ˌfɔːrˈtiːn/
- Số 15 fifteen /'fif'ti:n/ .n
- Số 16 sixteen /sɪks'ti:n/
- Số 17 seventeen /sevn'ti:n/
- Số 18 eighteen /,eɪˈti:n/
- Số 19 nineteen /,naɪn'ti:n/
- Số 20 twenty /'twenti/ .n
Học từ vựng tiếng Anh thông dụng với số đếm |
13 thirteen
|
30 thirty
|
14 fourteen
|
40 forty
|
15 fifteen
|
50 fifty
|
16 sixteen
|
60 sixty
|
17 seventeen
|
70 seventy
|
18 eighteen
|
80 eighty
|
19 nineteen
|
90 ninety
|
Số 13 thì trọng âm ở cuối thirteen còn số 30 thì trọng âm ở phía trước thirty. Tương tự cho những số còn lại.
Cách đọc
- 86: eighty six
- 105: one hundred and five
- 134: one hundred (and) thirty four
- 1,486: one thousand four hundred (and) eighty six
- 16,274: sixteen thousand two hundred (and) seventyfour
- 1,456,789: one million four hundred firty six thousand seven hundred (and) eighty nine
- 1,206: one thousand two hundred and six
- 124,008: one hundred twenty four thousand and eight
- 126.283,593: one hundred twenty six million two hundred eighty three thousand five hundred (and) ninety three
- 1,008,653,201: one billion six hundred fifty three thousand two hundred and one
0 nhận xét:
Đăng nhận xét