Học từ vựng tiếng Anh thông dụng - Bài 5 Phần 2

Hôm này đội ngũ thẻ tạm trú cho người nước ngoài thuộc công ty dịch thuật Việt Uy Tín sẽ giới thiệu cho các bạn khá nhiều từ vựng và cụm từ của chủ đề thời trang & trang phục. Bài học từ vựng tiếng anh thông dụng có sưu tầm một số bài tập và hình ảnh sinh động giúp các bạn học từ vựng dễ dàng hơn.

Nội dung video Học từ vựng tiếng Anh thông dụng Bài 5 - Trang phục & thời trang – Phần 2


Bây giờ chúng ta mở rộng vốn từ vựng của mình một chút nữa bằng bài tập sau.


Activity 3: which things are the people wearing? Which things are they carrying?

A. Pedro, 26, city banker. Going to: a business appointment
  • Tie – cà vạt
  • Suit – com lê
  • Shirt – áo sơ mi
  • Trousers – quần tây
  • Shoes – giầy
B. Dimitri, 22, tourist. Going to: The national Gallery.
  • T shirt – áo phông
  • Back pack – ba lô
  • Jeans – quần bò
  • Belt – thắt lưng 
  • Trainers – giầy thể thao
C. Helen, 32, accountant. Going to: the gym.
  • Earrings – khuyên tai
  • Jaket – áo khoát ngắn
  • Slacks – quần âu
  • Short bag – túi ngắn
D. Camilla, 28. Going to: her best friend’s wedding.
  • Hat - mũ
  • Scarf – khăn quàng
  • Coat – áo khoát
  • Dress – váy dài
  • Handbag – túi nhỏ
  • Sandals – săn đan
E. Mel, 20, art, student. Going to: college
  • Sweater / jumper – áo len chui cổ
  • Shirt - váy
  • Tights – tất chân
  • Boot
Như vậy chúng ta vừa miêu tả họ và chúng ta đã được học khá nhiều từ mới nữa.

Học từ vựng tiếng Anh thông dụng
Học từ vựng tiếng Anh thông dụng để mô tả trang phục nam
Phần từ mới cuối cùng mà chúng ta cần phải ghi nhớ ngày hôm này trong chủ đề clothes – quần áo đó là các loại phụ kiện.
  1. Umbrella – cái ô
  2. Bracelet – vòng tay
  3. Belt – thắt lưng
  4. Scarf – khăn quăng
  5. Handbag – túi xách cầm tay
  6. Necklace – vòng cổ
  7. Watch – đồng hồ đeo tay
  8. Brooch – trâm cài áo
  9. Earrings – khuyên tai
Bây giờ chúng ta đã có phần từ vựng về miêu tả quần áo còn khi nào chúng ta nhìn thấy ai đó mặc đồ đẹp thì chúng ta sẽ nói gì? Và chúng ta nhận xét gì về họ? Như vậy hôm này chúng ta sẽ được học một số những cụm từ rất hữu ích khi ta nói trong các trường hợp muốn khen ngợi hoặc muốn nhận xét về quần áo của một ai đó.

Complementing: USEFUL EXPRESSIONS

  1. That looks good/ great on you.
  2. That’s a good color for you.
  3. That’s really nice.
  4. It really matches with your skirt.
  5. It suits you.
  6. You look nicer / thinner/ fantastic… in that dress.
  7. Yellow looks good on you.
  8. This shirt makes you really beautiful.
  9. This top goes well with your skirt.
  10.  It fits your dress.
Như vậy khi các bạn muốn nhận xét một ai đó, nhớ sử dụng một số những cụm từ ở trên và chúng ta có thể thay đổi từ vựng tùy theo tình huống khen ngợi.

Khi chúng ta muốn nhật xét mà không phải là lời khen để giúp người đó tốt hơn vậy chúng ta sẽ sử dụng cụm từ như sau:

Complementing: USEFUL EXPRESSIONS
  1. Try a bigger/ smaller size
  2. Maybe a little too tight/ loose
  3. Get a longer one.
  4. I think yellow is better.
  5. Try different color.
  6. That’s really small.
Vậy chúng ta đã nắm được một số cụm từ cần thiết khi muốn khuyên ai đó hoặc nhận xét ai đó về cách ăn mặc của họ.

Học từ vựng tiếng Anh thông dụng
Học từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời trang
Bây giờ chúng ta sẽ mở rộng thêm một số từ mới về: kiểu dáng, màu sắc và chất liệu.

PATTERNS
  • Polka Dot – chấm bi
  • Striped – kẻ ngang
  • Checked – kẻ caro
  • Plaid – kẻ sọc
  • Print – áo có in hình
  • Solid – áo trơn, quần trơn
  • Flowered – áo có in hoa
COLORS
  • Red – màu đỏ
  • Blue – màu xanh
  • Orange – màu cam
  • Purple – màu tím
  • Black – màu đen
  • Yellow – màu vàng
  • Gray – màu xám
  • White – màu trắng
  • Brown – màu nâu
  • Beige – màu be
  • Cream – màu kem
MATERIAL / CLOTH
  • Cotton – côt tong
  • Polyester
  • Silk – lụa
  • Wool - len
IT HAS
  • Long sleeves – tay áo dài
  • Shirt sleeves – tay áo ngắn
  • Buttons – khuy
  • A zipper – khóa kéo, khóa áo
Bây giờ chúng ta hãy nghe một đoạn và kiểm tra xem mình có nhớ những gì mình đã học.

Việc nhận xét cách ăn mặc của một ai đó là một điều khá là tế nhị, vì thế các bạn hãy lựa chọn cụm từ và ngôn ngữ thích hợp để nhận xét về họ. Lời nói không mất tiền mua, do đó một lời khen dành tặng cho cách ăn mặc của người đối diện, điều này sẽ làm cho cuộc gặp mặt thêm vui vẻ. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học từ vựng tiếng anh thông dụng tiếp theo.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

VỀ CHÚNG TÔI

Du học TinEdu là công ty thành viên của TIN Holdings - thương hiệu lớn, uy tín hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn du học. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghề, Chúng tôi đã tư vấn và thực hiện thành công hàng ngàn hồ sơ cho du học sinh toàn quốc.

VĂN PHÒNG TP.HCM

Địa chỉ: Tòa nhà TIN Holdings, 399 Nguyễn Kiệm, P.9, Q. Phú Nhuận

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

 

VĂN PHÒNG ĐÀ LẠT

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Địa chỉ: P.608, Tầng 6, 142 Lê Duẩn, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

 

VĂN PHÒNG ĐẮK LẮK

Địa chỉ: 55 Lý Thái Tổ, Phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline: 0941 37 88 33

Email: cs@tinedu.vn

LIÊN KẾT