Nội dung video Học từ vựng tiếng Anh thông dụng Bài 5 - Trang phục & thời trang – Phần 2
Bây giờ chúng ta mở rộng vốn từ vựng của mình một chút nữa bằng bài tập sau.
Activity 3: which things are the people wearing? Which things are they carrying?
A. Pedro, 26, city banker. Going to: a business appointment
- Tie – cà vạt
- Suit – com lê
- Shirt – áo sơ mi
- Trousers – quần tây
- Shoes – giầy
- T shirt – áo phông
- Back pack – ba lô
- Jeans – quần bò
- Belt – thắt lưng
- Trainers – giầy thể thao
- Earrings – khuyên tai
- Jaket – áo khoát ngắn
- Slacks – quần âu
- Short bag – túi ngắn
- Hat - mũ
- Scarf – khăn quàng
- Coat – áo khoát
- Dress – váy dài
- Handbag – túi nhỏ
- Sandals – săn đan
- Sweater / jumper – áo len chui cổ
- Shirt - váy
- Tights – tất chân
- Boot
Học từ vựng tiếng Anh thông dụng để mô tả trang phục nam |
- Umbrella – cái ô
- Bracelet – vòng tay
- Belt – thắt lưng
- Scarf – khăn quăng
- Handbag – túi xách cầm tay
- Necklace – vòng cổ
- Watch – đồng hồ đeo tay
- Brooch – trâm cài áo
- Earrings – khuyên tai
Complementing: USEFUL EXPRESSIONS
- That looks good/ great on you.
- That’s a good color for you.
- That’s really nice.
- It really matches with your skirt.
- It suits you.
- You look nicer / thinner/ fantastic… in that dress.
- Yellow looks good on you.
- This shirt makes you really beautiful.
- This top goes well with your skirt.
- It fits your dress.
Khi chúng ta muốn nhật xét mà không phải là lời khen để giúp người đó tốt hơn vậy chúng ta sẽ sử dụng cụm từ như sau:
Complementing: USEFUL EXPRESSIONS
- Try a bigger/ smaller size
- Maybe a little too tight/ loose
- Get a longer one.
- I think yellow is better.
- Try different color.
- That’s really small.
Học từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời trang |
PATTERNS
- Polka Dot – chấm bi
- Striped – kẻ ngang
- Checked – kẻ caro
- Plaid – kẻ sọc
- Print – áo có in hình
- Solid – áo trơn, quần trơn
- Flowered – áo có in hoa
- Red – màu đỏ
- Blue – màu xanh
- Orange – màu cam
- Purple – màu tím
- Black – màu đen
- Yellow – màu vàng
- Gray – màu xám
- White – màu trắng
- Brown – màu nâu
- Beige – màu be
- Cream – màu kem
- Cotton – côt tong
- Polyester
- Silk – lụa
- Wool - len
- Long sleeves – tay áo dài
- Shirt sleeves – tay áo ngắn
- Buttons – khuy
- A zipper – khóa kéo, khóa áo
Việc nhận xét cách ăn mặc của một ai đó là một điều khá là tế nhị, vì thế các bạn hãy lựa chọn cụm từ và ngôn ngữ thích hợp để nhận xét về họ. Lời nói không mất tiền mua, do đó một lời khen dành tặng cho cách ăn mặc của người đối diện, điều này sẽ làm cho cuộc gặp mặt thêm vui vẻ. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học từ vựng tiếng anh thông dụng tiếp theo.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét