Xin chào! Rất vui được gặp lại các bạn trong chương trình chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh. Trong bài học này tôi chia sẻ cho các bạn những câu tiếng Anh giao tiếp được sử dụng hàng ngày. Khi thành thạo những mẫu câu này, tôi tin chắc bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn`.
Nội dung video 1000 câu tiếng Anh Mỹ thông dụng hàng ngày – P13
She’s always bringing up her health problem.- (Cô ta cứ mang chuyện bệnh tất của mình ra nói mãi.)
You should reduce your children’s television viewing to prevent obesity.
- (Bạn nên giảm thời lượng xem ti vi của con bạn để ngăn ngừa bệnh béo phì.)
She has chickenpox and is covered in spots.
- (Cô bé đã bị thủy đậu và người đầy vết lấm tấm.)
Our youngest boy has come down eith Asthma.
- (Thằng con út nhà tôi bị bệnh hen suyễn.)
Skin allergies frequently cause rashes and swelling.
- (Những bệnh dị ứng da thường gây ra phát ban và sưng.)
Is there a certain cure for AIDS?
- (Có thuốc nào chữa được bệnh si-đa hay chưa?)
It is a disease with no know cure.
- (Nó là căn bệnh chưa có thuốc chữa.)
Smoking can cause lung cancer.
- (Hút thuốc lá có thể gây ung thư phổi.)
Học tiếng Anh Mỹ thông dụng |
- (Bạn phải tẩy giun chó của mình đấy.)
Stress is an enemy of heart health.
- (Căng thẳng là kẻ thù của trái tim.)
Many species of animals are in imminent danger of extinction.
- (Nhiều loại động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng đến nơi.)
The lion is the king of animals.
- (Sư tử là chúa tể của muôn thú.)
I have never seen a tiger in the wild!
- (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy con hổ ở nơi hoang dã.)
The white rhinoceros is one of the largest land living animals.
- (Tê giác trắng là một trong những loài động vật lớn nhất sống trên cạn.)
Every one, a bear is coming, run!
- (Mọi người ơi, có một con gấu đang đến, chạy thôi.)
Have you ever hunted animals before?
- (Bạn có đi săn thú bao giờ chưa?)
Which animal is more intelligent? The panda or the koala?
- (Động vật nào thông minh hơn, gấu trúc hay gấu túi.)
The better the camel looks, the higher the price is.
- (Lạc đà càng tốt mã thì giá càng cao.)
I really love pandas. They are lovely creatures.
- (Tôi rất yêu gấu trúc. Chúng là những sinh vật thật đáng yêu.)
Look! The bear is rolling in the shade.
- (Nhìn kìa! Chú gấu đang lăn mình trong bóng râm.)
The mouse was caught in a trap.
- (Con chuột đã mắc bẫy.)
Những mẫu câu tiếng Anh Mỹ thông dụng hàng ngày |
- (Cẩn thận nhé! Đừng để con thỏ cắn bạn đó.)
I presume that fox came into my garden looking for food.
- (Tôi cho là con cáo đó đi vào vườn nhà tôi để tìm thức ăn.)
Aah, I’ve got a fish! Now what?
- (À! Tôi câu được một con cá rồi! Giờ thì làm gì đây?)
That’s the sound of wolves howling in the forest.
- (Đó là âm thanh của lũ sói đang hú trong rừng.)
Cats and dogs are our friends and companions.
- (Chó và mèo là bạn bè và người đồng hành của chúng ta.)
A kitten is meowing outside the house, it sounds terrifying.
- (Một con mèo con đang kêu bên ngoài nhà, nghe ghê quá.)
My cat caught a big mouse last night and killed it.
- (Con mèo nhà tôi bắt được một con chuột to tối hôm qua và đã giết chết nó.)
I like puppies more than kittens but they are both really cute.
- (Tôi thích chó con hơn mèo con nhưng cả hai đều rất đáng yêu.)
When you see a snake, take a hasty step backward.
- (Khi bạn gặp một con rắn, hãy nhảy lùi thật nhanh về phía sau.)
Dù bạn ở bất cứ nơi nào thì kỹ năng giao tiếp tiếng Anh là rất cần thiết. Nhờ đó chúng ta có thể kết nối bạn bè bốn phương, giao lưu học hỏi và có thêm nhiều kiến thức bổ ích. Hãy luyện tập những mẫu câu giao tiếp này thường xuyên, tôi tin rằng bạn sẽ nhanh chóng thành công.
Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết này, nếu có thắc mắc nào trong quá trình học tiếng Anh, hãy liên hệ với chúng tôi công ty dịch thuật Việt Uy Tín ( chuyên thực hiện các dịch vụ: dịch công chứng lấy ngay, giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài...để có được sự hỗ trợ tốt nhất. Chúc các bạn luôn vui vẻ!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét