Các bạn thân mến! Hiện nay, Tiếng anh rất phổ biến ở hầu hết các nước trên thế giới. Trong tiếng Anh cũng có nhiều từ loại dễ gây nhầm lẫn cho người học. Hôm nay, mình sẽ hướng dẫn các bạn bài Ngữ pháp Tiếng anh – Tính từ và trạng từ trong Tiếng anh, đây là hai loại từ rất hay sử dụng.
Nội dung Video Ngữ Pháp Tiếng Anh – Bài 9 – Tính Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh
I. Tính từ
Tính từ là từ thể hiện tính chất của một vật hay một người nào đó. Bản chất của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ.Ngữ Pháp Tiếng Anh - Các loại tính từ |
- A good student.
- He is handsome.
- “Become”, “feed”, “seem”, “turn”,…
- “Look, hear, sound, taste, smell” +adj.
Tính từ chia làm hai loại: tính từ thể hiện tính chất và tính từ chỉ bản chất (fact). “Fact” luôn đi sau từ chỉ quan điểm và được chia làm sáu loại nhỏ:
2. Tuổi tác: old, young...
3. Hình dạng: fat, thin...
4. Màu sắc: red, green...
5. Nguồn gốc: Japanese, Vietnamese...
6. Chất liệu: golden, wooden...
Tính từ được dùng như một danh từ, “The + adj + (people)”: một tầng lớp người như “the poor”, “the rich”, “the Vietnamese + V (số nhiều)”.
Tính từ có dạng phân từ “ing” hoặc “ed”.
Ex:
- To amaze -> amzing -> amazed
- To surprise -> surprising -> surprised.
II. Trạng từ - “Adverb (adv)”
Ngữ Pháp Tiếng Anh - Một số trạng từ thông dụng |
- Thể hiện cách thức của một hành động: Verb <- adv of manner.
- Bổ nghĩa cho tính từ, Adj <- very tired.
- Bổ nghĩa cho trạng từ khác, Adv <- very hard.
- Bổ nghĩa cho cả câu, sentence <- luckily.
- Bây giờ, sẽ tìm hiểu kỹ hơn từng loại trạng từ.
Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong Tiếng anh và Tiếng Việt như nhau, thời gian thường đứng đầu câu hoặc cuối câu.
Trạng từ chỉ thời gian trả lời cho câu hỏi “When”.
2. Trạng từ chỉ nơi chốn
Là những trạng từ trả lời cho câu hỏi “Where”.
Các trạng từ như “here”, “there”, “upstairs”, “downstairs”,… Những trạng từ này thường đứng cuối câu.
3. Trạng từ chỉ cách thức
Có rất nhiều như “beautifully”, “gracefully”, “easily”,… đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ, thể hiện cách thức của hành động.
4. Trạng từ chỉ tần suất
Mô tả tần suất của một hành động diễn ra nhiều hay ít như:
- “usually”, “often”, “frequently” khoảng 70%
- “sometimes” khoảng 50%
- “harly, seldom, rarely, scarely” rất hiếm khi khoảng 10%
- “ never” khoảng 0%.
- He usually comes late.
- He is usually late.
Một số trạng từ thông dụng:
- Very = extremrly: rất
- Quite/ rather: khá
- A little, a bit: hơi hơi dài (+ adj/ adv).
6. Trật tự của các trạng từ
Ex:
- He walked to the church (nơi chốn) very (mức độ) slowly (cách thức) twice(tần suất) last Sunday (thời gian).
Bài viết được thực hiện bởi nhóm dịch công chứng nhanh thuộc công ty dịch thuật Việt Uy Tín, chuyên cung cấp các dịch vụ: làm visa, giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài... Mọi ý kiến đóng góp hay những thắc mắc cần giải đáp hãy liên hệ với công ty chúng tôi. Chúc các bạn học tốt và thành công!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét