Chào mừng các bạn đến với chương trình học Ngữ pháp tiếng Anh. Chắc hẳn ai cũng biết rằng: trong bất kì ngôn ngữ nào cũng có một tập hợp cụm từ dùng để liên kết hay bổ sung ý cho câu. Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn đọc và nghe tốt hơn những gì người bản địa thực sự muốn nói. Vì vậy, bài học hôm nay sẽ hướng dẫn bạn nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của các cụm từ trong tiếng Anh.
Nội dung video Ngữ pháp tiếng Anh -Bài giảng về Thành ngữ tiếng Anh
1. “After you” – Mời ngài/ cô/ ông/ bà.
Cụm từ này được sử dụng cho câu mang tính chất khách sáo khi mời ai đó lên hoặc xuống xe. Bên cạnh đó, chúng ta cũng có cụm từ “My pleasure” – hân hạnh: thể hiện sự kính trọng, lịch sự.2. “I just couldn’t help it” + V-ing - Tôi không thể kiềm chế được.
- I was deeply moved by the film and I cried a lot. I just couldn’t help it –Tôi đã bị kích động sâu sắc bởi bộ phim này và tôi đã khóc rất nhiều. Tôi không thể kiềm chế được bản thân mình.)
- Everything’ll be alright – Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
3. “Don’t take it to heart” – Đừng để tâm.
Câu này được sử dụng trong tình huống quan tâm, khuyên nhủ ai đó.- The test isn’t that important. Don’t take it to heart – Bài kiểm tra đó không quan trọng lắm. Đừng bận tâm về nó.
4. “We’d better be off” – Chúng ta khởi hành thôi.
Trong trường hợp đi chơi hay chuẩn bị lên đường, bạn nên sử dụng câu này để hối thúc những người xung quanh.- It’s getting late. We’d better be off – Bắt đầu muộn rồi đấy. Chúng ta nên đi thôi.
5. “I’m really dead” – Tôi mệt chết đi được.
Khi muốn cho mọi người biết bạn đang mệt, câu trên sẽ là lựa chọn tốt nhất cho bạn.- After all that work, I’m really dead – Sau tất cả mọi việc, tôi thật sự rất mệt mỏi.
6. “I don’t know for sure” – Tôi không biết chắc lắm.
Đây là câu thành ngữ khá hay trong ngữ pháp tiếng Anh dành cho tình huống: khi có ai đó hỏi điều gì nhưng bạn không biết chắc chắn về nó.7. “That’s something” – Giỏi lắm.
Ở câu này, bạn sẽ sử dụng nó khi khen ai về một vấn đề gì đó.A: I’m granted a full scholarship for this semester. – Tôi được nhận một học bổng toàn phần trong học kỳ này.
B: Congratulations. That’s something. – Chúc mừng. Tốt quá rồi.
8. “Do you really mean it?” – Bạn nói thật à?
Thể hiện sự ngạc nhiên khi nghe một vấn đề nào đó.A: Whenever you are short of money, just come to me.
B: Do you really mean it?
9. “I am behind/ beside you” – Tôi ủng hộ bạn.
Whatever you do, I’m behind you – Dù bạn làm bất cứ điều gì, tôi vẫn ủng hộ bạn.10. “Mind you!”, “Attention, please” – Hãy chú ý.
Mind you! Let’s look at question No1. – Chú ý! Hãy nhìn vào câu hỏi số một.Thành ngữ trong tiếng Anh |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét