Xin chào các bạn! Hiện nay trên thế giới, tiếng Anh là một ngôn ngữ rất phổ biến, vì thế việc học tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Để nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh, bạn cần phải nắm vững và sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp. Trong bài học hôm nay sẽ hướng dẫn các bạn về cách sử dụng câu trực tiếp và gián tiếp, một trong những phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng thường xuất hiện trong các kì thi Đại học và giúp cải thiện trình độ của bạn.
Nội dung video Ngữ pháp tiếng Anh - Hướng dẫn học và làm bài tập câu trực tiếp câu gián tiếp.
1. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Câu trực tiếp (Direct speech): Là sự trích lại nguyên văn lời của người nói và được đặt trong dấu ngoặc kép - “”.Câu gián tiếp (Indirect speech): Là sự tường thuật lại ý của người nói.
- She said “I have never been to Paris” – Cô ấy nói “Tôi chưa bao giờ đến Paris”.
Trong ví dụ trên, khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cần bỏ dấu ngoặc kép, đổi chủ ngữ “I” thành “she”, sau đó thêm “that” và lùi thì “have” -> “had”.
- He said to her “I like your hair” – Anh ấy nói với cô ta “Anh thích tóc của em”.
Khi chuyển sang câu gián tiếp, không ít người mắc sai lầm trong việc chia các ngôi có trong câu, vì thế bạn cần phải lưu ý điều này.
Câu trực tiếp trong tiếng Anh |
2. Những lưu ý khi chuyển đổi giữa câu trực tiếp và câu gián tiếp
Như đã nói ở trên, bạn cần chú ý đến chủ ngữ (S), tân ngữ (O), đại từ sở hữu khi chuyển đổi câu cho phù hợp. Khi bỏ dấu ngoặc kép phải lùi xuống một thì như sau:- Quá khứ -> Quá khứ hoàn thành.
- Hiện tại hòan thàn -> Quá khứ hoàn thành.
- Hiện tại -> Quá khứ.
- Tương lai: will -> would.
- Today (hôm nay) -> That day (ngày hôm đó).
- Yesterday (ngày hôm qua) -> The day before/ The previous day (ngày hôm trước).
- The day before yesterday (trước ngày hôm qua) -> Two days before (hai ngày trước đó).
- Tomorrow (ngày mai) -> The following day (ngày hôm sau).
- The day after tomorrow (sau ngày mai) -> In two days time (trong hai ngày nữa).
- Next week (tuần kế tiếp) -> The following week(tuần sau).
- Now (Bây giờ) -> Then (Sau đó).
- This (đây) -> That (đó).
- These (những cái này) -> Those (những cái đó).
- “I met her yesterday” he said -> He said that he had met her the day before.
- “I’ll do it tomorrow” he promised -> He promised that he would do it the following day.
- “I met her yesterday” he says -> He says he met her yesterday.
Câu trực tiếp và câu gián tiếp |
3. Câu hỏi khi chuyển sang gián tiếp:
a) Yes/No Questions:
Khi chuyển từ “Yes/No question” thành câu gián tiếp, ta có công thức sau:S + asked (+ O)/ wanted to know if/ whether + S + V (+ adv).
- “Are you ready?” he asked me -> He asked me/ wanted to know if/ whether I was ready.
- “Did you go out last night?” he asked her -> He asked her whether she had gone out the previous night.
b) Wh – Questions
S + asked (+O) + Wh- questions + S +V (+adv).- “When will you be ready?” he asked me -> He asked me when I would be ready.
- “When did you finish work last night?” he asked her -> He asked her when she had finished work the previous night.
Bài viết được thực hiện bởi Công ty dịch thuật giá rẻ Việt Uy Tín chuyên cung cấp các dịch vụ: giấy phép lao động,dịch công chứng lấy ngay, thẻ tạm vắng, thẻ tạm trú cho người nước ngoài…Trong quá trình học nếu có thắc mắc hãy liên hệ với nhóm dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành của công ty chúng tôi. Xin chào và hẹn gặp lại!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét