Bạn Đã Biết Những Từ Vựng Cơ Bản Trong Nhà Hàng Chưa?

Hiện nay món ăn Phương Tây rất đa dạng, thêm vào nữa lĩnh vực kinh doanh các nhà hàng đang mọc lên và phát triển rất mạnh kéo theo sự thu hút những khách nước ngoài đi du lịch tại Việt Nam. Trong lĩnh vực kinh doanh này bắt buộc bạn phải có kiến thức cơ bản về từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng để có thể giao tiếp và phục vụ cho khách nước ngoài.

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh cơ bản trong nhà hàng, khách sạn:
Tiếng Anh được sử dụng trong nhà hàng

Vật dụng thông dụng trong nhà hàng, khách sạn:

  • Plate: đĩa
  • Knife: dao
  • Bowl: tô
  • Glass: cái ly
  • Fork: nĩa
  • Spoon: muỗng
  • Ladle: cái vá múc canh
  • Chopsticks: đũa
  • Teapot: ấm trà
  • Cup: cái tách uống trà
  • Straw: ống hút
  • Pitcher: bình nước
  • Mug: cái ly nhỏ có quai
  • Pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
  • Napkin: khăn ăn
  • Table cloth: khăn trải bàn
  • Tongs: cái kẹp gắp thức ăn

Các món ăn chưa chế biến:

  • Wheat: bột mì
  • Cheese: phô mai
  • Butter: bơ
  • Dairy product: sản phẩm làm từ sữa
  • Nut: đậu phộng
  • Beans: đậu
  • Peas: đậu hạt tròn
  • Vegetable: rau
  • Salad: món trộn, gỏi
  • Noodles: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
  • Spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
  • Fried rice: cơm chiên
  • Sauce: xốt
  • Soup: súp
  • Sausage: xúc xích
  • Congee: cháo:
  • Hot pot: lẩu
  • Pork: thịt lợn
  • Beef: thịt bò
  • Chicken: thịt gà
  • Roasted food: đồ quay
  • Grilled food: đồ nướng
  • Fried food: đồ chiên
  • Seafood: hải sản
  • Fish: cá
  • Shrimps: tôm
  • Crab: cua
  • Octopus: bạch tuộc
  • Squid: mực
  • Snails: ốc
  • Jam: mứt
  • French fries: khoai tây chiên kiểu Pháp
  • Baked potato: khoai tây đút lò
  • Hamburger: hăm-bơ-gơ
  • Sandwich: món kẹp
  • Pie: bánh có nhân
  • Gruel: chè
  • Crepe: bánh kếp
  • Waffle: bánh tổ ong
  • Pizza: bánh pi-za
  • Curry: cà ry
  • Ice-cream: kem
  • Tart: bánh trứng
  • Rare: món tái
  • Saute: đồ xào, áp chảo
  • Stew: đồ hầm, ninh, canh
  • Steam food: đồ hấp
  • Chicken breast: ức gà
  • Beefsteak: bít tết
  • Shellfish: hải sản có vỏ
  • Medium: món chín vừa
  • Well done: món chín kỹ
  • Appetizers/ starter: món khai vị
  • Main course: món chính
  • Dessert: món tráng miệng

Các loại nước:

  • Coffe: cà phê
  • Cocktail: rượu cốc-tai
  • Tea: trà
  • Iced tea: trà đá
  • Milk: sữa 
  • Lemonade: nước chanh
  • Wine: rượu
  • Beer: bia
  • Alcohol: đồ có cồn
  • Soda: nước sô-đa
  • Coke: nước ngọt
  • Juice/ squash: nước ép hoa quả
  • Smoothie: sinh tố

Các từ khi order:

  • Eat (lunch/dinner)/dine/meet at/in a restaurant: ăn (trưa/tối)/ăn tối/gặp nhau ở một nhà hàng
  • Go (out)/take somebody (out) for lunch/dinner/a meal: ra ngoài/dẫn ai ra ngoài ăn trưa/tối/một bữa ăn
  • Have a meal with somebody: dùng bữa với ai
  • Make/have a reservation (in/under the name of Yamada): đặt chỗ (dưới tên Yamada)
  • Reserve/book a table for six: đặt một bàn sáu người
  • Ask for/request a table for two/a table by the window: yêu cầu một bàn hai người/một bàn cạnh cửa sổ.
Sử dụng từ vựng thành thạo trong giao tiếp
  • Wait to be seated: chờ được đưa đến bàn ngồi
  • Show somebody to their table: dẫn ai đến bàn của họ
  • Sit in the corner/by the window/at the bar/at the counter: ngồi trong góc/cạnh cửa sổ/ở quầy bar/ở quầy
  • Hand somebody/give somebody the menu/wine list: đưa ai thực đơn/thực đơn rượu
  • Open/read/study/peruse the menu: mở/đọc/nghiên cứu/xem kỹ thực đơn
  • The restaurant has a three-course set menu/a children’s menu/an extensive wine list: nhà hàng có thực đơn bữa ăn ba món/thực đơn cho trẻ em/thực đơn rượu phong phú
  • Taste/sample/try the wine: nếm/thử rượu
  • The waiter takes your order: người bồi bàn ghi món bạn gọi
  • Order/choose/have the soup of the day/one of the specials/the house speciality/specialty: gọi/chọn/ăn món xúp đặc biệt của ngày/một trong những món đặc biệt/món đặc biệt của nhà hàng
  • Serve/finish the first course/the starter/the main course/dessert/coffee: dọn ra/dùng hết món đầu tiên/món khai vị/món chính/món tráng miệng/cà phê
  • Complain about the food/the service/your meal: phàn nàn về thức ăn/dịch vụ/bữa ăn
  • Enjoy your meal: thưởng thức bữa ăn.

Các từ trong thanh toán:

  • Pay/ask for the bill/the check: trả tiền/gọi tính tiền
  • Pay for/treat somebody to dinner/lunch/the meal: trả tiền cho/chiêu đãi ai bữa tối/bữa trưa/bữa ăn
  • Service is (not) included: đã/chưa bao gồm phí dịch vụ
  • Give somebody/leave (somebody) a tip: cho ai/để lại (cho ai) tiền boa.
Bạn không cần phải lo sợ khi làm trong nhà hàng Tây vì đã có từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng. Hãy cùng với đội ngũ dịch thuật tiếng Anh của Việt Uy Tín tham gia vào cách học từ vựng tiếng Anh để nâng cao trình độ giao tiếp của bạn trong nhà hàng nhé.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

VỀ CHÚNG TÔI

Du học TinEdu là công ty thành viên của TIN Holdings - thương hiệu lớn, uy tín hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn du học. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghề, Chúng tôi đã tư vấn và thực hiện thành công hàng ngàn hồ sơ cho du học sinh toàn quốc.

VĂN PHÒNG TP.HCM

Địa chỉ: Tòa nhà TIN Holdings, 399 Nguyễn Kiệm, P.9, Q. Phú Nhuận

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

 

VĂN PHÒNG ĐÀ LẠT

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Địa chỉ: P.608, Tầng 6, 142 Lê Duẩn, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

 

VĂN PHÒNG ĐẮK LẮK

Địa chỉ: 55 Lý Thái Tổ, Phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline: 0941 37 88 33

Email: cs@tinedu.vn

LIÊN KẾT