- a name: tên
- I : tôi
- My: của tôi
- Am / is / are: là
- Fine (adj): tốt,
khỏe
- Thanks: cảm ơn
- Good morning: chào buổi sáng
- Good afternoon: chào buổi chiều
- Good evening: chào buổi tối
- Good night: chúc ngủ ngon
- Goodbye: tạm biệt
- Children: những đứa trẻ
|
- One: 1
- Two: 2
- Three: 3
- Four: 4
- Five: 5
- Six: 6
- Seven: 7
- Eight: 8
- Nine: 9
- Ten: 10
|
Cùng trò chuyện bằng tiếng Anh |
Từ vựng cần nhớ:
- a door : cửa cái
- a window : cửa sổ
- a board : tấm bảng
- a waste basket : giỏ rác.
- a school bag : cặp đi học.
- a pencil : bút chì.
- a pen : bút mực.
- a ruler : cây thước
- a desk : bàn học
- ( in ) a house : (trong) căn nhà.
- ( on ) a treet : (trên) con đường.
- a student : học sinh
- a school : trường.
- a teacher : giáo viên
- an eraser : cục tẩy.
|
- ( to ) come in : đi vào
- ( to ) sit down : ngồi xuống
- ( to ) stand up : đứng lên
- ( to ) open your book : mở sách ra
- ( to) close your book: đóng sách lại
- ( to ) live : sống
- ( in ) a city : (ở) thành phố.
- ( to ) spell : đánh vần
- How : bằng cách nào
- This / That is my ……………….
- Is this / that your ……………?
- Yes, it is.
- No, it is’nt.
- What is this / that ?
- It is a / an ………………..
- Đây / kia là cái gì?
- Đó là ………………………
|
Cùng trò chuyện bằng tiếng Annh. |
- My : của tôi
- His : của cậu ấy
- Her : của cô ấy
- Family : gia đình
- Father : cha
- Mother : mẹ
- Brother : anh, em trai
- a lamp: đèn
- a bookshelf: giá sách
- a chair: ghế tựa
- a couch: ghế sa-lông
- an armchair: ghế bành
- a table: cái bàn
- a stool: ghế đẩu
- an engineer: kỹ sư
|
- Twenty one: 21
- Thirty: 30
- Fory: 40
- Fifty: 50
- Sixty: 60
- Seventy: 70
- Eighty: 80
- Ninety: 90
- One hundred:100
- people: người
- a bookcase: tủ sách
- a stereo: máy nghe nhạc.
- How many: Bao nhiêu.
- a doctor: bác sĩ
- a nurse: y tá.
|
Cùng trò chuyện bằng tiếng Anh |
- Big (ajd): to, lớn
- Small (ajd): nhỏ
- In the city: ở thành phố
- In the country: ở miền quê
- And: và
- a floor : tầng/ sàn nhà.
- Grade : lớp (trình độ)
- a class : lớp học.
- (to) get up : thức dậy
- (to) get dressed : mặc quần áo
|
- (to) brush your teeth : đánh răng
- (to) wash your face : rửa mặt
- (to) have breakfast : ăn sáng
- (to) go to school : đi học
- The time : thời gian.
- [ten ] o’clock : [10 ] giờ.
- Half past [ten ] : [10 ] giờ 30.
- ( to ) be late for : tr, muộn.
- ( to ) go home : về nhà
|
Cùng trò chuyện bằng tiếng Anh |
(to) do your homework: làm bài tập về nhà
- Every day : mỗi ngày
- (to) play games : chơi trò chơi
- (to) listen to music : nghe nhạc.
- (to) do the housework: làm việc nhà
- (to) read : đọc.
- (to) watch TV : xem TV.
- Football : bóng đá
- Sports : thể thao
- (to) take a shower : tắm vòi sen.
- (to) eat : ăn
- (to) start : bắt đầu
- (to) finish : kết thúc
- (to) have lunch : ăn trưa
|
- English: tiếng Anh
- Math: toán
- Literature: văn
- history: kịch sử
- geography: địa lí
- Monday: thứ hai
- Tuesday : thứ ba.
- Wenesday : thứ tư
- Thursday : thứ năm.
- Friday : thứ sáu.
- Saturday : thứ bảy.
- Sunday : chủ nhật.
- (to) go to bed : đi ngủ
- a timetable : thời khóa biểu
|
Viết một đoạn văn ngắn |
- a lake : cái hồ
- a river : con sông.
- Trees : cây cối.
- Flowers : bông hoa.
- a rice paddy : cánh đồng
- a park : công viên.
- a town : thị trấn, xã
- a village : làng, xã.
- a city : thành phố.
- the country: miền quê/ đất nước
- a store : cửa hàng
- a restaurant nhà hàng
- a temple : đền, miếu
|
a hospital : bệnh viện.
- a factory : nhà máy.
- a museum : nhà bảo tàng
- a stadium : sân vận động.
- in front of : phía trước.
- behind : phía sau.
- the drugstore: hiệu thuốc tây
- the stoystore: cửa hàng đồ chơi
- the movie theater: rạp chiếu phim.
- the police station: đồn công an.
- the bakery: lò / tiệm bánh mì.
- Between: ở giữa
- Oposite: đối diện
|
- a garden : khu vườn.
- a vegetable : rau.
- a photo : bức ảnh
- a bank : ngân hàng
- a clinic : phòng khám
- a post office : bưu điện.
- a suppermarket : siêu thị.
- Shops : cửa hàng.
- Noisy : ồn ào .
- Quiet : yên lặng.
- an aparment : căn hộ .
|
- a market : chợ.
- a zoo : sở thứ
- paddy field = rice paddy: cánh đồng lúa.
- by bike : bằng xe đạp.
- walk : đi bộ.
- by motorbike : bằng xe gắn máy.
- by bus : bằng xe buýt.
- by car : bằng ô tô
- by train : bằng tàu hỏa
- by plane : bằng máy bay
|
Cùng trò chuyện bằng tiếng Anh |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét