Đảm Bảo Tiến Độ Học Từ Vựng Của Trẻ Lớp 6

Khi các bé học lớp 6 nên kiểm tra con bạn đã ghi nhớ đầy đủ các từ vựng này chưa. Để đảm bảo theo kịp bạn bè cùng lứa tuổi hãy dạy cho bé học từ vựng theo thứ tự tương ứng với các Unit trong sách giáo khoa, kèm theo ví dụ minh họa giúp bé nhớ bài lâu hơn nhé!

UNIT 1: GREETINGS

Từ vựng cần nhớ:

 - Hi / Hello: chào
- a name: tên
- I : tôi
- My: của tôi
- Am / is / are: là
- Fine (adj): tốt, khỏe
- Thanks: cảm ơn
- Good morning: chào buổi sáng
- Good afternoon: chào buổi chiều
- Good evening: chào buổi tối
- Good night: chúc ngủ ngon
- Goodbye: tạm biệt
- Children: những đứa trẻ
- One: 1
- Two: 2
- Three: 3
- Four: 4
- Five: 5
- Six: 6
- Seven: 7
- Eight: 8
- Nine: 9
- Ten: 10


Luyện tập với bạn bè qua đoạn hội thoại sau:
Cùng trò chuyện bằng tiếng Anh
UNIT 2: AT SCHOOL

Từ vựng cần nhớ:

- a door : cửa cái
- a window : cửa sổ
- a board : tấm bảng
- a waste basket : giỏ rác.
- a school bag : cặp đi học.
- a pencil : bút chì.
- a pen : bút mực.
- a ruler : cây thước
- a desk : bàn học
- ( in ) a house : (trong) căn nhà.
- ( on ) a treet : (trên) con đường.
- a student : học  sinh
- a school : trường.
- a teacher : giáo viên
- an eraser : cục tẩy.
- ( to ) come in : đi vào
- ( to ) sit down : ngồi xuống
- ( to ) stand up : đứng lên
- ( to ) open your book : mở sách ra
- ( to) close your book: đóng sách lại
- ( to ) live : sống
- ( in ) a city : (ở) thành phố.
- ( to ) spell : đánh vần
- How : bằng cách nào
- This / That is my ……………….
- Is this / that your ……………?
- Yes, it is.
- No, it is’nt.
- What is this / that ?
- It is a / an ………………..
- Đây / kia là cái gì?
- Đó là ………………………

Luyện tập với bạn bè qua đoạn hội thoại sau:

Cùng trò chuyện bằng tiếng Annh.

UNIT 3: AT HOME

Từ vựng cần nhớ:

- My : của tôi
- His : của cậu ấy
- Her : của cô ấy
- Family : gia đình
- Father : cha
- Mother : mẹ
- Brother : anh, em trai
- a lamp: đèn
- a bookshelf: giá sách  
- a chair: ghế tựa  
- a couch: ghế sa-lông
- an armchair: ghế bành
- a table: cái bàn 
- a stool: ghế đẩu
- an engineer: kỹ sư


- Twenty one: 21
- Thirty: 30
- Fory: 40
- Fifty: 50
- Sixty: 60
- Seventy: 70
- Eighty: 80
- Ninety: 90
- One hundred:100
- people: người
- a bookcase: tủ sách
- a stereo: máy nghe nhạc.
- How many: Bao nhiêu.
- a doctor: bác sĩ
- a nurse: y tá.


Luyện tập với bạn bè qua đoạn hội thoại sau:

Cùng trò chuyện bằng tiếng Anh

UNIT 4: BIG OR SMALL

Từ vựng cần nhớ:

- Big (ajd): to, lớn
- Small (ajd): nhỏ
- In the city: ở thành phố
- In the country: ở miền quê
- And: và
- a floor : tầng/ sàn nhà.
- Grade : lớp (trình độ)
- a class : lớp học.
- (to) get up : thức dậy
- (to) get dressed : mặc quần áo
- (to) brush your teeth : đánh răng
- (to) wash your face : rửa mặt
- (to) have breakfast : ăn sáng
- (to) go to school : đi học
- The time : thời gian.
- [ten ] o’clock : [10 ] giờ.
- Half past [ten ] : [10 ] giờ 30.
- ( to ) be late for : tr, muộn.
- ( to ) go home : về nhà

Luyện tập với bạn bè qua đoạn hội thoại sau:

Cùng trò chuyện bằng tiếng Anh

UNIT 5: THING I DO

Từ vựng cần nhớ:

(to) do your homework: làm bài tập về nhà
- Every day : mỗi ngày
- (to) play games : chơi trò chơi
- (to) listen to music : nghe nhạc.
- (to) do the housework: làm việc nhà
- (to) read : đọc.
- (to) watch TV : xem TV.
- Football : bóng đá
- Sports : thể thao
- (to) take a shower : tắm vòi sen.
- (to) eat : ăn
- (to) start : bắt đầu
- (to) finish : kết thúc
- (to) have lunch : ăn trưa

- English: tiếng  Anh
- Math: toán
- Literature: văn
- history: kịch sử
- geography: địa lí
- Monday: thứ hai
- Tuesday : thứ ba.
- Wenesday : thứ tư
- Thursday : thứ  năm.
- Friday : thứ sáu.
- Saturday : thứ  bảy.
- Sunday : chủ  nhật.
- (to) go to bed : đi ngủ
- a timetable : thời khóa biểu

Ví dụ:

Viết một đoạn văn ngắn

UNIT 6: PLACES

Từ vựng cần nhớ:

- a lake : cái hồ
- a river : con sông.
- Trees : cây cối.
- Flowers : bông hoa.
- a rice paddy : cánh đồng
- a park : công viên.
- a town : thị trấn, xã
- a village : làng, xã.
- a city : thành  phố.
- the country: miền quê/ đất nước
- a store : cửa hàng
- a restaurant nhà hàng
- a temple : đền, miếu

 a hospital : bệnh  viện.
- a factory : nhà máy.
- a museum : nhà bảo tàng
- a stadium : sân vận động.
- in front of : phía trước.
- behind : phía sau.
- the drugstore: hiệu thuốc tây
- the stoystore: cửa hàng đồ chơi
- the movie theater: rạp chiếu  phim.
- the police station: đồn công an.
- the bakery: lò / tiệm bánh mì.
- Between: ở giữa
- Oposite: đối diện


Tình huống:  gặp một vị khách du lịch:

Tourist: Could you do me a favor?

You: Sure. What can I do for you?

Tourist: I lost my passport. Could you show me the way to the nearest police station?

You: Sure. Turn left out of the station. turn left right again at the first comer. Go straight ahead until you see the police station on your right.

Tourist: Thank you very much.

You: You’re welcome.

UNIT7: YOUR HOUSE

Từ vựng cần nhớ:

- a garden : khu vườn.
- a vegetable : rau.
- a photo : bức ảnh
- a bank : ngân hàng
- a clinic : phòng khám
- a post office : bưu điện.
- a suppermarket : siêu thị.
- Shops : cửa hàng.
- Noisy : ồn ào .
- Quiet : yên lặng.
- an aparment : căn hộ .

- a market : chợ.
- a zoo : sở thứ
- paddy field = rice paddy: cánh  đồng  lúa.
- by bike : bằng xe đạp.
- walk : đi bộ.
- by motorbike : bằng xe gắn máy.
- by bus : bằng xe buýt.
- by car : bằng ô tô
- by train : bằng tàu hỏa
- by plane : bằng máy bay


Luyện tập với bạn bè qua đoạn hội thoại sau:

Cùng trò chuyện bằng tiếng Anh

Để các bé nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 bạn nên tạo môi trường vui vẻ thoải mái khi học, nếu các bé nhà bạn còn yếu trong việc dịch tiếng Anh các bạn có thể xuyên ghé blog của chúng tôi mỗi ngày và học cùng các bé.


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

VỀ CHÚNG TÔI

Du học TinEdu là công ty thành viên của TIN Holdings - thương hiệu lớn, uy tín hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn du học. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghề, Chúng tôi đã tư vấn và thực hiện thành công hàng ngàn hồ sơ cho du học sinh toàn quốc.

VĂN PHÒNG TP.HCM

Địa chỉ: Tòa nhà TIN Holdings, 399 Nguyễn Kiệm, P.9, Q. Phú Nhuận

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

 

VĂN PHÒNG ĐÀ LẠT

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Địa chỉ: P.608, Tầng 6, 142 Lê Duẩn, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

 

VĂN PHÒNG ĐẮK LẮK

Địa chỉ: 55 Lý Thái Tổ, Phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline: 0941 37 88 33

Email: cs@tinedu.vn

LIÊN KẾT