- to play video games : chơi trò chơi video
- to ride a bike : đi xe đạp
- to drive : lái xe( ô tô)
- to wait for someone : chờ, đợi ai đó .
- a policeman : công an, cảnh sát
- difficul : khó khăn .
- a sign : biển (báo).
- one-way : đường một chiều
|
- to park : đỗ xe.
- turn letf / right : rẽ trái/ phải
- go straight : đi thẳng
- dangerous (adj) : nguy hiểm.
- an accident : tai nạn.
- an intersection : giao lộ.
- to slow down : giảm tốc độ
- to go fast : đi nhanh, tăng tốc
|
Cùng trò chuyện bằng tiếng Anh |
- arm: cánh tay
- hand: bàn tay
- finger: ngón tay
- body: cơ thể, thân thể
- parts of the body: các bộ phận của cơ thể
- chest: ngực
- head: đầu
- shoulder: vai
- leg: chân
- foot: bàn chân (số ít)
- feet: bàn chân (số nhiều)
- toe: ngón chân
- face: mặt
|
- hair: tóc, mái tóc
- eye: mắt
- nose: mũi
- mouth: miệng
- ear: tai
- lip: môi
- tooth: răng (1 cái răng)
- teeth: răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên)
- actor: diễn viên (nam)
- singer: ca sĩ
- colour/ color: màu
- gymnast: vận động viên thể dục
- weightlifter: vận động viên cử tạ
- monster: ác quỷ, quái vật
- clap: vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n)
|
Tên tiếng Anh của từng bộ phận trên cơ thể |
- juice: nước cốt
- noodle: mì
- drink: thức uống
- food: thức ăn, lương thực
- bowl: cái tô
- glass: cốc, cái côc
- fruit: trái cây
- apple: táo
- banana: chuối
- orange: cam
- bread: bánh mì
|
- milk: sữa
- rice: cơm, gạo
- carrot: cà - rốt
- tomato: cà chua
- lettuce: rau diếp
- bean: đậu (hạt nhỏ)
- cabbage: cải bắp
- onion: củ hành
- cold drink: thức uống lạnh
- lemonade: nước chanh
|
Kể tên một số thực phẩm bạn biết bằng tiếng Anh |
- storekeeper: chủ cửa hàng
- salesgirl: cô bán hàng
- bottle: chai
- oil: dầu
- cooking oil: dầu ăn
- chocolate: sô-cô-la
|
- biscuit: bánh quy
- cookie: bánh quy
- tin: hộp
- bar: thỏi, thanh
- packet: gói nhỏ, hộp nhỏ
- dozen: một tá (= 12 cái)
|
- pastime: trò tiêu khiển, sự giải trí
- badminton: cầu lông
- table tennis: bóng bàn
- pingpong: bóng bàn
- aerobics: môn thể dục nhịp điệu
- time: lần
- picnic: cuộc dã ngoại
- go on a picnic: đi dã ngoại
- tent: trại, lều
|
- kite: diều
- diary: nhật ký
- fishing: câu cá, đánh cá
- movie: phim, điện ảnh
- rope: dây thừng, dây chão
- skip: nhảy qua, bỏ qua
- go camping: đi cắm trại
- wear: mặc (quần áo). đeo (kính), đội (mũ) mạng (giầy, dép)
- jog: chạy đều, chạy bộ
|
Thời gian rảnh rỗi bạn thường làm gì |
- Activity: hoạt động, sinh hoạt
- Season: mùa
- weather: thời tiết
- Summer: mùa hè
- Winter: mùa đông
- Autumn: mùa thu
- Fall: mùa thu
- Spring: mùa xuân
- Rain: mưa
- Rainy season: mùa mưa
- Wet season: mùa mưa
|
- Dry season: mùa khô
- Sunny season: mùa nắng
- Hot: nóng
- Cold: lạnh, rét
- Cool: mát
- Warm: ấm
- Dry: khô
- Wet: ướt, ẩm ướt
- Humid: ẩm, ẩm ướt
- Sultry: oi bức
- Basketball: bóng rổ
- Volleyball: bóng chuyền
|
Bầu trời nơi bạn đang sống như thế nào? |
- Vacation: kỳ nghỉ
- Holiday: kỳ nghỉ, ngày lễ
- Go on holiday: đi nghỉ
- Summer vacation: kỳ nghỉ hè
- camera: máy ảnh, máy quay phim
- Note: lời ghi chép, lời ghi chú
|
- Destination: điểm đến, nơi đến
- Citadel: thành quách, thành trì
- Beach: bãi biển
- Pagoda: chùa
- Match: trận đấu
- Visit: thăm, viếng
|
Lập kế hoạch đi dã ngoại |
- Nation: quốc gia
- Nationality: quốc tịch
- Canada: Nước Ca-na-đa
- Canadian: người Ca-na-đa, thuộc về nước Ca-na-đa
- France: Nước Pháp
- French: tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp
- Japan: Nước Nhật Bản
- Japanese: Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật
- Great Britain: Nước Anh
|
- British: người Anh, thuộc nước Anh
- China: Nước Trung Quốc
- Chinese: tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc
- Australia: Nước ÚC
- Australian: người Úc, thuộc về nước Úc
- Malaysia: Mã-Lai
- Malaysian: tiếng Mã-lai, người Mã-lai, thuộc về nước Mã-lai
- Vietnamese: tiếng ViệtNam, người ViệtNam. thuộc về ViệtNam
- postcard: bưu thiếp (ảnh)
|
Can đảm nói chuyện với một người bạn nước ngoài |
- plant: thực vật, cây
- plants and animals: động thực vật
- environment: môi trường
- buffalo: con trâu
- cow: bò cái
- chicken: con gà
- pull: kéo
- plow: cái cày (n), cày (v)
- plough: cái cày (n), cày (v)
- produce: sản xuất
- grow: trồng, phát triển, tăng trưởng
- burn: đốt
- cut: đốn, cắt
- destroy: tàn phá, phá hủy
- danger: nguy hiểm
- power: điện
- light: đèn (điện)
- tap: voi nước (tiếng Anh Anh)
|
- waste: chất thải, vật dư thừa.
- waste food: thức ăn thừa
- waste paper: giấy vụn
- scrap: mảnh nhỏ, kim loại vụn
- metal: kim loại - scrap metal: kim loại phế thải
- plastic: nhựa, chất dẻo
- wild animal: thú rừng
- wild flower: hoa dại
- pick: hái, nhặt
- damage: làm hư hại
- throw: ném, quăng
- keep off: tránh xa
- save: tiết kiệm, cứu
- collect: thu nhặt, sưu tập
- collection: sự thu nhặt, bộ sưu tập
- leave: bỏ
- recycle: tái chế
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét