Đảm Bảo Tiến Độ Học Từ Vựng Của Trẻ Lớp 6 (P2)

Khi các bé học lớp 6 nên kiểm tra con bạn đã ghi nhớ đầy đủ các từ vựng này chưa. Để đảm bảo theo kịp bạn bè cùng lứa tuổi hãy dạy cho bé học từ vựng theo thứ tự tương ứng với các Unit trong sách giáo khoa, kèm theo ví dụ minh họa giúp bé nhớ bài lâu hơn nhé!

UNIT 8: OUT AND ABOUT

Từ vựng cần nhớ

- to play video games : chơi trò chơi video
- to ride a bike : đi xe đạp
- to drive : lái xe( ô tô)
- to wait for someone : chờ, đợi ai đó .
- a policeman : công an, cảnh sát
- difficul : khó khăn .
- a sign : biển (báo).
- one-way : đường một chiều

- to park : đỗ xe.
- turn letf / right : rẽ trái/ phải
- go straight : đi thẳng
- dangerous (adj) : nguy hiểm.
- an accident : tai nạn.
- an intersection : giao lộ.
- to slow down : giảm tốc độ
- to go fast : đi nhanh, tăng tốc


Ví dụ về chỉ đường:

Cùng trò chuyện bằng tiếng Anh
UNIT9: THE BODY

Từ vựng cần nhớ

- arm: cánh tay
- hand: bàn tay
- finger: ngón tay
- body: cơ thể, thân thể
- parts of the body: các bộ phận của cơ thể
- chest: ngực
- head: đầu
- shoulder: vai
- leg: chân
- foot: bàn chân (số ít)
- feet: bàn chân (số nhiều)
- toe: ngón chân
- face: mặt


- hair: tóc, mái tóc
- eye: mắt
- nose: mũi
- mouth: miệng
- ear: tai
- lip: môi
- tooth: răng (1 cái răng)
- teeth: răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên)
- actor: diễn viên (nam)
- singer: ca sĩ
- colour/ color: màu
- gymnast: vận động viên thể dục
- weightlifter: vận động viên cử tạ
- monster: ác quỷ, quái vật
- clap: vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n)

Gọi tên các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh:

Tên tiếng Anh của từng bộ phận trên cơ thể
UNIT 10: STAYING HEALTHY

Từ vựng cần nhớ

- juice: nước cốt
- noodle: mì
- drink: thức uống
- food: thức ăn, lương thực
- bowl: cái tô
- glass: cốc, cái côc
- fruit: trái cây
- apple: táo
- banana: chuối
- orange: cam
- bread: bánh mì
- milk: sữa
- rice: cơm, gạo
- carrot: cà - rốt
- tomato: cà chua
- lettuce: rau diếp
- bean: đậu (hạt nhỏ)
- cabbage: cải bắp
- onion: củ hành
- cold drink: thức uống lạnh
- lemonade: nước chanh

Ngoài một thực phẩm trong bài, các bạn hãy thỏa sức tìm hiểu thế giới đồ ăn nữa nhé.

Kể tên một số thực phẩm bạn biết bằng tiếng Anh
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?

Từ vựng cần nhớ

- storekeeper: chủ cửa hàng
- salesgirl: cô bán hàng
- bottle: chai
- oil: dầu
- cooking oil: dầu ăn
- chocolate: sô-cô-la
- biscuit: bánh quy
- cookie: bánh quy
- tin: hộp
- bar: thỏi, thanh
- packet: gói nhỏ, hộp nhỏ
- dozen: một tá (= 12 cái)

Ví dụ:

Food and drinkFood and drink is the necessary things of our life. Now, I am telling about food and drink of my life. I often have my meals at home with my family. Sometimes, we eat out in the restaurant on weekend or holidays. I often cook at home. I can cook many dishes as cooked rice, fried meat, fried fish and some kind of soups. I think it is important to have the meals on time. And we need eat much fruits and vegetables.I eat out in the restaurant with my family. I think the price is reasonable and food is delicious. In my opinion, the best place to have the meals is my house.

UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES

Từ vựng cần nhớ

- pastime: trò tiêu khiển, sự giải trí
- badminton: cầu lông
- table tennis: bóng bàn
- pingpong: bóng bàn
- aerobics: môn thể dục nhịp điệu
- time: lần
- picnic: cuộc dã ngoại
- go on a picnic: đi dã ngoại
- tent: trại, lều

- kite: diều
- diary: nhật ký
- fishing: câu cá, đánh cá
- movie: phim, điện ảnh
- rope: dây thừng, dây chão
- skip: nhảy qua, bỏ qua
- go camping: đi cắm trại
- wear: mặc (quần áo). đeo (kính), đội (mũ) mạng (giầy, dép)
- jog: chạy đều, chạy bộ


 Diễn tả thật nhiều sở thích và thực hiện chúng ngay khi rảnh để nhớ từ vựng lâu hơn. J

Thời gian rảnh rỗi bạn thường làm gì
UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS

Từ vựng cần nhớ

- Activity: hoạt động, sinh hoạt
- Season: mùa
- weather: thời tiết
- Summer: mùa hè
- Winter: mùa đông
- Autumn: mùa thu
- Fall: mùa thu
- Spring: mùa xuân
- Rain: mưa
- Rainy season: mùa mưa
- Wet season: mùa mưa
- Dry season: mùa khô
- Sunny season: mùa nắng
- Hot: nóng
- Cold: lạnh, rét
- Cool: mát
- Warm: ấm
- Dry: khô
- Wet: ướt, ẩm ướt
- Humid: ẩm, ẩm ướt
- Sultry: oi bức
- Basketball: bóng rổ
- Volleyball: bóng chuyền

Những câu nói về thời tiết:

Bầu trời nơi bạn đang sống như thế nào?
UNIT 14: MAKING PLANS

Từ vựng cần nhớ

- Vacation: kỳ nghỉ
- Holiday: kỳ nghỉ, ngày lễ
- Go on holiday: đi nghỉ
- Summer vacation: kỳ nghỉ hè
- camera: máy ảnh, máy quay phim
- Note: lời ghi chép, lời ghi chú

- Destination: điểm đến, nơi đến
- Citadel: thành quách, thành trì
- Beach: bãi biển
- Pagoda: chùa
- Match: trận đấu
- Visit: thăm, viếng


Luyện tập với bạn bè qua đoạn hội thoại sau:

Lập kế hoạch đi dã ngoại
UNIT 15: COUNTRIES

Từ vựng cần nhớ

- Nation: quốc gia
- Nationality: quốc tịch
- Canada: Nước Ca-na-đa
- Canadian: người Ca-na-đa, thuộc về nước Ca-na-đa
- France: Nước Pháp
- French: tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp
- Japan: Nước Nhật Bản
- Japanese: Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật
- Great Britain: Nước Anh

- British: người Anh, thuộc nước Anh
- China: Nước Trung Quốc
- Chinese: tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc
- Australia: Nước ÚC
- Australian: người Úc, thuộc về nước Úc
- Malaysia: Mã-Lai
- Malaysian: tiếng Mã-lai, người Mã-lai, thuộc về nước Mã-lai
- Vietnamese: tiếng ViệtNam, người ViệtNam. thuộc về ViệtNam
- postcard: bưu thiếp (ảnh)


Nói chuyện với một người bạn nước ngoài:

Can đảm nói chuyện với một người bạn nước ngoài
UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT

Từ vựng cần nhớ

- plant: thực vật, cây
- plants and animals: động thực vật
- environment: môi trường
- buffalo: con trâu
- cow: bò cái
- chicken: con gà
- pull: kéo
- plow: cái cày (n), cày (v)
- plough: cái cày (n), cày (v)
- produce: sản xuất
- grow: trồng, phát triển, tăng trưởng
- burn: đốt
- cut: đốn, cắt
- destroy: tàn phá, phá hủy
- danger: nguy hiểm
- power: điện
- light: đèn (điện)
- tap: voi nước (tiếng Anh Anh)
- waste: chất thải, vật dư thừa.
- waste food: thức ăn thừa
- waste paper: giấy vụn
- scrap: mảnh nhỏ, kim loại vụn
- metal: kim loại - scrap metal: kim loại phế thải
- plastic: nhựa, chất dẻo
- wild animal: thú rừng
- wild flower: hoa dại
- pick: hái, nhặt
- damage: làm hư hại
- throw: ném, quăng
- keep off: tránh xa
- save: tiết kiệm, cứu
- collect: thu nhặt, sưu tập
- collection: sự thu nhặt, bộ sưu tập
- leave: bỏ
- recycle: tái chế

Một số cụm từ liên quan đến bài:

Cause/contribute to climate change/global warming:
Gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu

Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions:
Tạo ra sự ô nhiễm/khí Co2/khí thải nhà kính

Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs:
Phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô

Degrade ecosystems/habitats/the environment:
Làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống

Đây là 16 đơn vị bài học trọng tâm của lớp sáu, học tiếng Anh không phải học một lần hai lần rồi thôi mà việc học tiếng Anh đều đặn trong thời gian dài sẽ giúp các bé vận dụng tốt kỹ năng đã học vào cuộc sống thường ngày. Hi vọng của những người trong công ty dịch thuật luôn mong các bé sẽ học thật giỏi và có niềm đam mê với tiếng Anh như chúng tôi.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

VỀ CHÚNG TÔI

Du học TinEdu là công ty thành viên của TIN Holdings - thương hiệu lớn, uy tín hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn du học. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghề, Chúng tôi đã tư vấn và thực hiện thành công hàng ngàn hồ sơ cho du học sinh toàn quốc.

VĂN PHÒNG TP.HCM

Địa chỉ: Tòa nhà TIN Holdings, 399 Nguyễn Kiệm, P.9, Q. Phú Nhuận

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

 

VĂN PHÒNG ĐÀ LẠT

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Địa chỉ: P.608, Tầng 6, 142 Lê Duẩn, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

 

VĂN PHÒNG ĐẮK LẮK

Địa chỉ: 55 Lý Thái Tổ, Phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline: 0941 37 88 33

Email: cs@tinedu.vn

LIÊN KẾT