Xin chào! Bạn đang theo dõi bài viết với chủ đề tiếng Anh thông dụng hàng ngày. Bài viết dưới đây tôi sẽ hướng dẫn cho các bạn những câu nói tiếng Anh giao tiếp cơ bản mà có thể sử dụng để nói chuyện với người bản xứ. Hãy lắng nghe video và cảm nhận ngữ điệu trong câu.
Nội dung video 1000 câu tiếng Anh Mỹ thông dụng hàng ngày – P3
Do you know where the bus station is?- (Bạn có biết bến xe buýt ở đâu không?)
I’m sorry, I don’t know. But the guard over there should know.
- (Xin lỗi, tôi không biết. Nhưng anh bảo vệ đằng kia chắc biết.)
Go straight intil you pass a supermarket on your left.
- (Cứ đi thẳng cho đến khi bạn đi qua một siêu thị bên tay trái.)
Take the second right.
- (Hãy rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai nhé.)
It’s this way. You can’t miss it.
- (Nó ở phía này. Nó rất dễ nhận ra.)
Could you tell me the way to the post office?
- (Anh chỉ cho tôi đường tới bưu điện được không?)
At the next crossroad, you’ll find a big hospital on the right.
- (Tại đường giao tiếp theo, bạn sẽ thấy một bệnh viên lớn nằm bên tay phải.)
Take the right fork after crossing a large wooden bridge.
- (Sau khi qua cây cầu gỗ lớn, rẻ phải tại ngã ba đường.)
Tự học mẫu câu Anh Mỹ thông dụng |
- (Cứ lái thêm khoảng 200 mét nữa rồi rẽ phải.)
Take this road and go straight ahead.
- (Hãy đi đường này và đi thẳng về phía trước.)
Which bus can I take to get to the city center?
- (Tôi có thể đón xe buýt nào để đến được trung tâm thành phố?)
There’s plenty of room in the back of the bus.
- (Còn nhiều chỗ ở phía sau xe buýt.)
Where do I get off the bus for the department store?
- (Tôi có thể xuống ở đâu để đi đến của hàng bách hóa.)
Can you drop me off at the next stop?
- (Ông có thể cho tôi xuống ở trạm tiếp theo được không?)
Keep your belongings close to your body al all times.
- (Hãy luôn luôn giữ đồ đạc cá nhân khắp người bạn.)
Speak politely and keep your voice low.
- (Hãy nói năng lịch sự và nói khẽ thôi.)
My wallet has been stolen somehow. I need your help immediately.
- (Không hiểu vì sao ví của tôi bị móc rồi. Tôi cần sự giúp đỡ của ông ngay bât giờ.)
Would you mind moving over one seat so my friend and I can sit together?
- (Xin phiền ông chuyển sang ghế kế bên để bạn tôi và tôi có thể ngồi cùng nhau được không?)
Where and how can I get a monthly bus pass?
- (Tôi có thể mua vé tháng ở đâu và cách mua ra sao?)
Tiếng Anh Mỹ thông dụng hàng ngày |
- (Bạn nên coi chừng những kẽ móc túi.)
What do we have for breakfast this morning?
- (Sáng nay chúng ta ăn món gì vậy?)
I’ll have a ham and cheese salad roll.
- (Cho tôi một ổ bánh mí thịt-pho mát, rau và thịt xông khói.)
There’s a variety of dishes you can have for breakfast such as Pho or broken rice.
- (Có rất nhiều món bạn có thể chọn để ăn sáng như Phở hoặc cơm tấm.)
I have rice and fried egg this morning.
- (Sáng nay tôi ăn cơm với trứng chiên.)
Why do you always eat instant noodles?
- (Tại sao bạn ăn mì gói hoài vậy?)
For your safety, please don’t drink and drive.
- (Vì sự an toàn của bạn, đừng lái xe khi uống rượu.)
I love spicy food. The hotter the better.
- (Tôi thích thức ăn cay. Càng cay càng tốt.)
Have you ever eaten the same thing for days or weeks?
- (Bạn có bao giờ ăn cùng một món trong nhiều ngày hay nhiều tuần chưa?)
The foot there is very delecious and cheap.
- (Đồ ăn ở đó ngon và rẻ lắm.)
Did you enjoy the meal?
- (Bạn ăn ngon miệng chứ?)
Vậy là chúng ta vừa hoàn thành xong những câu giao tiếp thông dụng trong đời sống hàng ngày. Qua bài học này hy vọng các bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức và hãy lắng nghe, luyện tập hàng ngày để có thể nói chuyện được lưu loát. Bài viết được công ty dịch thuật Việt Uy Tín sưu tầm và chia sẻ. Chúng tôi chuyên thực hiện dịch công chứng lấy ngay, cấp giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài. Xin chào và hẹn gặp lại trong bài học kế tiếp.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét