Nội dung video 1000 câu tiếng Anh Mỹ thông dụng hàng ngày – P11
Vegetables are not considered as important to the diet as other foods.- (Rau quả không được xem là quan trọng trong khẩu phần ăn so với những loại thức ăn khác.)
This steak is as tough as old boots.
- (Món bít tết này dai nhách.)
Meat is a major part of thediet in East Asia, especially pork.
- (Thịt là thành phần chính trong khẩu phần ăn ở Đông Á, đặc biệt là thịt heo.)
Poultry seems scarce during the spread of the bird flu.
- (Thịt gia cầm có vẻ khan hiếm trong suốt thời kỳ lây lan của cúm gia cầm.)
In some regions, eating dog or cat meat is considered a crime.
- (Ở một vài vùng, ăn thịt chó mèo bị xem là tội ác.)
I feel like eating seafood when I go to the beach.
- (Tôi cảm thấy muốn ăn hải sản khi tôi đi tắm biển.)
What types of seafood are the best choices?
- (Chọn loại hải sản nào tốt nhất?)
White meat from the claws and legs is low in fat and high in protein.
- (Thịt trằng từ nhứng cái càng và cẳng có hàm lượng béo thấp, nhưng protein cao.)
Enjoying seafood is a great way to give your body exactly what it needs.
- (Thưởng thức hải sản là cách tuyệt vời để cung cấp cho cơ thể bạn chính xác những gì nó cần.)
My skin itches whenever I eat shrimp.
- (Mỗi lần ăn tôm là tôi bị ngứa.)
Mẫu câu tiếng Anh Mỹ thông dụng hàng ngày |
- (Một bộ phận của con hến có thể ăn được sau khi chiên, luộc, hấp hoặc rang.)
Many Mexicans eat turtle meat during the days before Easter.
- (Nhiều người Mexico ăn thịt rùa trong những ngày trước lễ phục sinh.)
It is quite rare to find fresh octopus or squid in this area.
- (Kiếm ra bạch tuộc tươi hay mực ở vùng này thì khá là hiếm hoi.)
The abalone served with mushroom is out of this world.
- (Món bào ngư ăn kèm với nấm cực kỳ ngon.)
The oyster stew makes you feel like you’re in heaven.
- (Mòn hàu hầm khiến bạn cảm thấy như đang ở thiên đường.)
Crap can be cooked in different recipes.
- (Cá chép có thể được nấu theo nhiều công thức khác nhau.)
You can’t imagine how delicious the crocodile meat is.
- (Bạn không thể tưởng tượng được thịt cà sấu ngon thế nào đâu.)
The eel dish can be eaten cold or hot.
- (Món lươn có thể ăn lạnh hoặc nóng đều được.)
By grilling catfish fillets instead of frying them, you can cut back on the amount of fat.
- (Bằng cách nướng phi lê cá trê thay vì chiên, bạn có thể loại bỏ bớt một lượng mỡ đáng kể.)
Let me assure you, the fish is fresh to day.
- (Anh cứ yên tâm đi, cá hôm nay tươi mà.)
1000 câu tiếng Anh Mỹ phổ biến hàng ngày |
- (Ăn hải sản giúp bạn giảm nguy cơ độ quỵ và bệnh tim.)
Smokes mackerel is good for making pate.
- (Cá thu hun khói rất thích hợp để làm pate.)
This grilled salmon dish is perfect for the summer.
- (Về mùa hè mà có món cá hồi nướng này thì thật hoàn hảo.)
I don’t want to miss the tuna with mustard. It looks appetizing.
- (Tôi không muốn bỏ lỡ món cá ngừ với mù tạc. Trông nó ngon quá.)
Can you tell me how to use this cellphone?
- (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng điện thoại di động này.)
Please come back later. I’m on the phone.
- (Vui lòng quay lại sau nhé. Tôi đang nói chuyện điện thoại.)
I finally got through to her on the phone.
- (Cuối cùng thì tôi cũng đã liên lạc được với cô ấy trên điện thoại.)
Operator, how may I help you?
- (Tổng đài nghe đây, tôi có thể giúp gì cho bạn.)
Việc nắm vững những câu giao tiếp trên sẽ tạo cho các bạn sự tự tin khi đứng đối diện và nói chuyện với người bản xứ. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ có thêm nhiều điều bổ ích và vận dụng kiến thức trong cuộc sống. Chúc các bạn vui vẻ và thành công!
Bài viết chia sẻ từ công ty dịch thuật giá rẻ Việt Uy Tín chuyên cung cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài, giấy phép lao động, dịch công chứng lấy ngay... Xin chào và hẹn gặp lại trong bài học kế tiếp.